Từ điển Thiều Chửu
余 - dư
① Ta.

Từ điển Trần Văn Chánh
余 - dư
(văn) Tôi, ta: 余常臨餐忘食, 中夜撫枕 Ta thường tới bữa quên ăn, nữa đêm vỗ gối (Trần Quốc Tuấn: Dụ chư tì tướng hịch văn).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
余 - dư
Ta. Tôi. Tiếng tự xưng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
余 - xà
Họ người — Tên núi, thuộc tỉnh Giang Tô.


余月 - dư nguyệt ||